Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA01; D0124.64
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.67
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D0124.31
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
73401012Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA01; D01; D84
Kết HợpA01; D01; D84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340115MarketingĐT THPTA01; D0125.33
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.3
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D0124.74
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.04
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340301Kế toánĐT THPTA01; D0124.01
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.17
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D84
Kết HợpA01; D01; D84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340302Kiểm toánĐT THPTA01; D0124.45
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.81
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA01; D0124.8
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.74
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA01; D0124.01
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0124.73
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0125.32
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0126.15
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A0124.35
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.76
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.68
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.67
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0124.44
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0126.2
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A0124.55
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.76
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.22
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0127
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
74802012Công nghệ đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0124.35
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0124.91
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
75102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
75102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A0125.41
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0126.01
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
75102032Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
75102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0124.82
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0124.21
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A0123.57
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0127.38
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A0124.51
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.82
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A0124.4
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.28
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
75103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhĐT THPTA00; A0121.4
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0127.99
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0126.05
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0127
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
75103031Kỹ thuật sản xuất thông minhĐT THPTA00; A0122.6
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0126.58
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0125.89
ĐT THPTA01; D84
Kết HợpA01; D0127
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
75190071Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A0120.65
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0125.56
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA0023.93
ĐT THPTA01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A0128.32
Kết Hợp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A0123.61
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7540203Công nghệ vật liệu dệt, mayĐT THPTA01; D0120.9
ĐT THPTD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Kết HợpA01; D0127.12
Kết HợpD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA01; D0121.9
ĐT THPTD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Kết HợpA01; D0125.5
Kết HợpD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.32

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.57

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.51

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.82

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.99

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.6

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.65

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.56

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.32

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.61

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.12

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: