Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0923
ĐT THPTD14
ĐGNL HCMD01; A01; D09; D14
Học BạA01; D0924.25Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; D14
Kết HợpD01; A01; D09; D14
Ưu TiênA01; D0924
Ưu TiênD01; D14
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D0923.25
ĐT THPTD14
ĐGNL HCMD01; A01; D09; D14
Học BạA01; D0924.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; D14
Kết HợpD01; A01; D09; D14
Ưu TiênA01; D0924
Ưu TiênD01; D14
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
ĐGNL HCMB00; A01; A00; D07
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Kết HợpB00; A01; A00; D07
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
ĐGNL HCMB00; A01; A00; D07
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Kết HợpB00; A01; A00; D07
Ưu TiênA00; A01; D07; B0024
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24