Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1023
Học BạA01; D0924.25Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; D14
Kết HợpD01; A01; D09; D14
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D0923.25
ĐT THPTD14
Học BạA01; D0924.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; D14
Kết HợpD01; A01; D09; D14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0124.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0123.25
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0123.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7340123Kinh doanh thời trang và dệt mayĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D0120.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0118.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Kết HợpB00; A01; A00; D07
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0123.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; D0117.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01; A01
7819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcĐT THPTA01; D07; B0017
ĐT THPTC02
Học BạA01; D07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC02
Kết HợpA01; B00; C02; D07
7819010Khoa học chế biến món ănĐT THPTA01; D07; B0017.5
ĐT THPTC02
Học BạA01; D07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC02
Kết HợpA01; B00; C02; D07
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; B0017
Học BạA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Kết HợpB00; A01; A00; D07
LK7220204Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU).ĐT THPTA01; D01; D09; D14
Học BạA00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26
LK7340101Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU).ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; B08; C01; D01; D07; D09; D14; D15; X26
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU).

Mã ngành: LK7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU).

Mã ngành: LK7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU).

Mã ngành: LK7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU).

Mã ngành: LK7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; D01; D07; D09; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024: