Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18