Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý nhà nước | 14 | 14 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | 14 | 14 | |||
3 | Thương mại điện tử | 14 | ||||
4 | Tài chính - Ngân hàng | 14 | 14 | |||
5 | Kế toán | 14 | 14 | |||
6 | Luật | 14 | 14 | |||
7 | Luật kinh tế | 14 | 14 | |||
8 | Công nghệ thông tin | 14 | 14 | |||
9 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 14 | 14 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 14 | ||||
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 14 | 14 | |||
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 14 | 14 | |||
13 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 14 | 14 | |||
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14 | 14 | |||
15 | Quản trị khách sạn | 14 | 14 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý nhà nước | 18 | 18 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | 18 | 18 | |||
3 | Thương mại điện tử | 18 | ||||
4 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | 18 | |||
5 | Kế toán | 18 | 18 | |||
6 | Luật | 18 | 18 | |||
7 | Luật kinh tế | 18 | 18 | |||
8 | Công nghệ thông tin | 18 | 18 | |||
9 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18 | 18 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 | ||||
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 18 | 18 | |||
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | 18 | |||
13 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 18 | 18 | |||
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | 18 | |||
15 | Quản trị khách sạn | 18 | 18 |