Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D96; D7823.58
Học BạD01; A01; D10; D1527.01Tiếng Anh >= 9.40
7220201KTNgôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)ĐT THPTD01; A01; D96; D7817.13
Học BạD01; A01; D10; D1525.55Tiếng Anh >= 8.27
7220202Ngôn ngữ NgaHọc BạD01; A01; D10; D1524.56
7310614Hàn Quốc họcĐT THPTD01; A01; D96; D7822.38
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D96; D78

Điểm chuẩn 2024: 23.58

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Ghi chú: Tiếng Anh >= 9.40

Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7220201KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D96; D78

Điểm chuẩn 2024: 17.13

Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7220201KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.27

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D96; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.38