Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D96; D78 | 23.58 | |
Học Bạ | D01; A01; D10; D15 | 27.01 | Tiếng Anh >= 9.40 | ||
7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | ĐT THPT | D01; A01; D96; D78 | 17.13 | |
Học Bạ | D01; A01; D10; D15 | 25.55 | Tiếng Anh >= 8.27 | ||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | Học Bạ | D01; A01; D10; D15 | 24.56 | |
7310614 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | D01; A01; D96; D78 | 22.38 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D96; D78
Điểm chuẩn 2024: 23.58
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Ghi chú: Tiếng Anh >= 9.40
Mã ngành: 7220201KT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D96; D78
Điểm chuẩn 2024: 17.13
Mã ngành: 7220201KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.27
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D96; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.38