Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ hoạ | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; C03 | 18 | |||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 18 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7340205 | Công nghệ tài chính (Eintech) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 18 | |||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A10; D84 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D84 | 18 | |||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A10; D84 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D84 | 18 | |||
7480201LKĐTNN | Công nghệ thông tin (Liên kết với Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; A10; D84 | 16 | Chương trình liên kết Quốc tế |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7510303LKĐTNN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | Chương trình liên kết Quốc tế |
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; A01; C01; V00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; V00 | 18 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A10; A11 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; A11 | 18 | |||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A10; A11 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; A11 | 18 | |||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340125
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201LKĐTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303LKĐTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; V00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi