Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340101LKDTNN-02 | Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480201LKDTNN | Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||
Học Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A10; C01; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A10; C01; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510303LKDTNN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||
Học Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510303LKDTNN-02 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc) | ĐT THPT | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||
Học Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X06 | ||||
7510605LKDTNN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; A01; C01; V00 | 16 | |
ĐT THPT | A10; D01; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; V00 | 18 | |||
Học Bạ | A10; D01; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; V00; X05 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A10 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A10 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A10 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A10 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X05 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101LKDTNN-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101LKDTNN-02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101LKDTNN-02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN-02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303LKDTNN-02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; V00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; D01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; D01; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; V00; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Điểm chuẩn 2024: