Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Thiết kế Đồ họa | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 15 | |||
2 | Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | 15 | |||
3 | Ngành Thiết kế Thời trang | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 15 | |||
4 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | |||
5 | Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | |||
6 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | 16 | 14 | |
7 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | |||
8 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
9 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
10 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
11 | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
12 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
13 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
14 | Ngành Marketing - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
15 | Ngành Kinh doanh Thương mại | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
16 | Ngành Thương mại Điện tử | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
17 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
18 | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
19 | Ngành Công nghệ Tài chính | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
20 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
21 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
22 | Ngành Quản trị Nhân lực | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
23 | Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | 16 | ||
24 | Ngành Quản trị Sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
25 | Ngành Khoa học Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | 16 | 14 | |
26 | Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | 16 | 14 | |
27 | Ngành Khoa học Máy tính - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
28 | Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | 16 | 15 | |
29 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
30 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
31 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
32 | Ngành Trí tuệ Nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | 16 | ||
33 | Ngành An toàn Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
34 | Ngành An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
35 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 15 | |||
36 | Ngành Công nghệ Chế tạo Máy | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
37 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
38 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
39 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X26 ; A01; C01; D01; X26 | 15 | |||
40 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
41 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
42 | Ngành Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
43 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
44 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |||
45 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 15 | |||
46 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | |||
47 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | |||
48 | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
49 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
50 | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
51 | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
52 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
53 | Ngành Kinh tế Gia đình | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Thiết kế Đồ họa | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 18 | |||
2 | Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | 18 | |||
3 | Ngành Thiết kế Thời trang | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 18 | |||
4 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |
5 | Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 18 | |||
6 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |
7 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 18 | |||
8 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
9 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
10 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
11 | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
12 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
13 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
14 | Ngành Marketing - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
15 | Ngành Kinh doanh Thương mại | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
16 | Ngành Thương mại Điện tử | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
17 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
18 | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
19 | Ngành Công nghệ Tài chính | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
20 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
21 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
22 | Ngành Quản trị Nhân lực | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
23 | Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
24 | Ngành Quản trị Sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | 18 | 18 | |
25 | Ngành Khoa học Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
26 | Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
27 | Ngành Khoa học Máy tính - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
28 | Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
29 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
30 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
31 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
32 | Ngành Trí tuệ Nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
33 | Ngành An toàn Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
34 | Ngành An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
35 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 18 | |||
36 | Ngành Công nghệ Chế tạo Máy | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
37 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
38 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
39 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X26 ; A01; C01; D01; X26 | 18 | |||
40 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
41 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
42 | Ngành Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
43 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
44 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |||
45 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 18 | |||
46 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 | |||
47 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 | |||
48 | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | 18 | 18 | |
49 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | 18 | 18 | |
50 | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | 18 | 18 | |
51 | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
52 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | 18 | 18 | |
53 | Ngành Kinh tế Gia đình | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | 18 |