Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaHọc BạA01; V01; C02; D0118
7220201Ngôn ngữ AnhHọc BạD01; D14; D15; A0118
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D14; D1516
Học BạA01; D01; D14; D1518
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTC00; C15; D01; A0116
Học BạC00; D01; C01; A0118
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; C15; D01; A0116
Học BạC00; D01; C01; A0118
7320104Truyền thông đa phương tiệnHọc BạC00; D01; A01; A0018
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; C15; D01; A0116
Học BạC00; D01; C01; A0118
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A16; A01; D0116
7340412Quản trị sự kiệnHọc BạA00; A01; C00; D0118
7380101LuậtHọc BạA00; A01; C00; D0118
7380107Luật kinh tếHọc BạA00; A01; C00; D0118
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A01; B00; B0316
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A16; A01; D0116
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A16; A01; D0116
7480102Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệuĐT THPTA00; A16; A01; D0116
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A16; A01; D0116
7480107Trí tuệ Nhân tạoĐT THPTA00; A16; A01; D0116
7480202An toàn Thông tinĐT THPTA00; A16; A01; D0116
7520202Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; B00; B0316
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; C0116
7810101Du lịchHọc BạA00; A01; C00; D0118
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhHọc BạA00; A01; C00; D0118
7810201Quản trị khách sạnHọc BạA00; A01; C00; D0118Ngành đạt kiểm định UNWTO
7810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngHọc BạA00; A01; C00; D0118
7810501Kinh tế gia đìnhHọc BạA00; A01; C00; D0118
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; V01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C15; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C15; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C15; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định UNWTO

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18