Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00; X70; D14 | 14 | |||
2 | Ngôn ngữ Nhật | D01; A01; D14; C00; D06; X70 | 14 | 15 | ||
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; DD2; X70; D14 | 14 | |||
4 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 14 | 15 | 15 | |
5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X21; C00; D01; X01 | 14 | 15 | 15 | |
6 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C00; X26; X01 | 14 | 15 | 15 | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 14 | 15 | 15 | |
8 | Kế toán | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 14 | 15 | ||
9 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 18 | 15 | 15 | |
10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X02; D01; X26; X06 | 14 | 15 | 15 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X27; X07; X03; D01 | 14 | 15 | 15 | |
12 | Thú y | A00; A01; B00; D01; B08; X13 | 14 | 15 | 15 | |
13 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 17 | 19 | ||
14 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00; X70; D14 | 16.5 | |||
2 | Ngôn ngữ Nhật | D01; A01; D14; C00; D06; X70 | 16.5 | 16.5 | ||
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; DD2; X70; D14 | 16.5 | |||
4 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X21; C00; D01; X01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
6 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C00; X26; X01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
8 | Kế toán | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 16.5 | 16.5 | ||
9 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 21 | 16.5 | 16.5 | |
10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X02; D01; X26; X06 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X27; X07; X03; D01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
12 | Thú y | A00; A01; B00; D01; B08; X13 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
13 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 19.5 | 19.5 | ||
14 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 19.5 |