Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7310101TA | Kinh tế (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7310102 | Kinh tế chính trị | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7310107 | Thống kê kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340101TA | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 23 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 21 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340301TA | Kế toán (đào tạo bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 22 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 | |||
ĐGNL HCM | A00; A01; C15; D01 | 700 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310101TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7903124
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7903124
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7903124
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 700