Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Bất động sản | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
| A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 18.5 | 15 | 15 | |
| A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 18.5 | 15 | 15 | |||
| 3 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 16 | 15 | 15 | |
| A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 16 | 15 | 15 | |||
| 4 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 15 | 15 | ||
| A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 15 | 15 | ||||
| 5 | Quản lý đất đai | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
| A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Bất động sản | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
| A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 20.81 | |||
| A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 20.81 | |||||
| 3 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 18.3 | |||
| A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 18.3 | |||||
| 4 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 18 | |||
| A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 | 18 | |||||
| 5 | Quản lý đất đai | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
| A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||||