Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 26.1 | 26.2 | 25 | |
2 | Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A01 | 26.1 | 26.2 | 25 | |
3 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; X07 | 26.08 | 25.7 | 24 | |
4 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 20 | |||
5 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 23.5 |