Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A01 - BETU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A01 - BETU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08141414
2MarketingA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y081414
3Thương mại điện tửA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y081414
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08141414
5Kế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08141414
6Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56141414
7Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56141414
8Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56141414
A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26141414
9Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tửA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26141414
10Logistic và quản lý chuỗi cung ứng14

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08151515
2MarketingA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y081515
3Thương mại điện tửA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y081515
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08151515
5Kế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08151515
6Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56151515
7Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56151515
8Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56151515
A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26151515
9Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tửA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26151515
10Logistic và quản lý chuỗi cung ứng15