Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Mã trường: DKK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201DKDNgôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1419Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định
Học BạA01; D01; D09; D1421Cơ sở Nam Định
7220201DKKNgôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1423.2Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội
Học BạA01; D01; D09; D1425.2Cơ sở Hà Nội
7340101DKDQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
7340101DKKQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
7340115DKDMarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
7340115DKKMarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
7340121DKDKinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
7340121DKKKinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
7340201DKDTài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7340201DKKTài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
7340204DKDBảo hiểmĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7340204DKKBảo hiểmĐT THPTA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
7340301DKDKế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7340301DKKKế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
7340302DKDKiểm toánĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7340302DKKKiểm toánĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
7460108DKDKhoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7460108DKKKhoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0122.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
7480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
7480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0122.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0124.8Cơ sở Hà Nội
7480201DKDCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
7480201DKKCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
7510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0122.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0124.8Cơ sở Hà Nội
7510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
7510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
7510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
7510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
7510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
7510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
7510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
7510303DKDCNKT điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
7510303DKKCNKT điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
7510605DKDLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
7510605DKKLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
7540101DKDCông nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0717.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; B00; D0719.5Cơ sở Nam Định
7540101DKKCông nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0720Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; B00; D0722Cơ sở Hà Nội
7540202DKDCông nghệ sợi, dệtĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7540202DKKCông nghệ sợi, dệtĐT THPTA00; A01; C01; D0119Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0121Cơ sở Hà Nội
7540204DKDCông nghệ dệt, mayĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
7540204DKKCông nghệ dệt, mayĐT THPTA00; A01; C01; D0120Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
7810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
7810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0126.5Cơ sở Hà Nội
7810201DKDQuản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
Học BạA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
7810201DKKQuản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
Học BạA00; A01; C01; D0126.5Cơ sở Hà Nội
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Marketing

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Marketing

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Marketing

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Marketing

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

CNKT điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

CNKT điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

CNKT điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

CNKT điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ sợi, dệt

Mã ngành: 7540202DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ sợi, dệt

Mã ngành: 7540202DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ sợi, dệt

Mã ngành: 7540202DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ sợi, dệt

Mã ngành: 7540202DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội