Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội

Mã trường: DKS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátĐT THPTA0024.3Nam - miền Bắc
ĐT THPTA0023.15Nam - miền Nam
ĐT THPTA0124.6Nam - miền Bắc
ĐT THPTA0120.45Nam - miền Nam
ĐT THPTC0027.58Nam - miền Bắc
ĐT THPTC0024.2Nam - miền Nam
ĐT THPTD0124.75Nam - miền Bắc
ĐT THPTD0122.4Nam - miền Nam
ĐT THPTA0024.35Nữ - miền Bắc
ĐT THPTA0022.7Nữ - miền Nam
ĐT THPTA0123.48Nữ - miền Bắc
ĐT THPTA0122.35Nữ - miền Nam
ĐT THPTC0028.42Nữ - miền Bắc
ĐT THPTC0026.03Nữ - miền Nam
ĐT THPTD0125.51Nữ - miền Bắc
ĐT THPTD0123.23Nữ - miền Nam
ĐT THPTA00; A01; C00; D0127.62
Học BạA0026.81TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0025.41TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0126.13TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0125.75TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạD0126.81TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạD0124.95TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạC0028.16TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạC0025.22TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0027.09TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0026.09TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0127.2TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0125.7TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạD0128.26TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạD0123.72TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạC0028.5TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạC0025.17TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0028.79TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0027.88TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0128.5TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0126.8TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạD0127.63TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạD0125.71TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạC0028.15TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạC0027.01TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0028.79TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0028.23TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0129.05TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0127.67TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạD0128.21TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạD0127.01TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạC0029.03TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạC0028.16TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA00; A01; C00; D0124.05
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0126.86
Học BạA00; A01; C00; D0123.45
Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Nam - miền Bắc

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Ghi chú: Nam - miền Nam

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Nam - miền Bắc

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Ghi chú: Nam - miền Nam

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Nam - miền Bắc

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Nam - miền Nam

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Nam - miền Bắc

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Ghi chú: Nam - miền Nam

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Ghi chú: Nữ - miền Bắc

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.7

Ghi chú: Nữ - miền Nam

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Ghi chú: Nữ - miền Bắc

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Ghi chú: Nữ - miền Nam

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Ghi chú: Nữ - miền Bắc

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Ghi chú: Nữ - miền Nam

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Ghi chú: Nữ - miền Bắc

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Ghi chú: Nữ - miền Nam

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.62

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.95

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.09

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.09

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.72

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.79

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.88

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.63

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.71

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.15

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.79

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.21

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.03

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.45