Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | A01 | 24.24 | 24.6 | ||
| 2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | A01 | 25.78 | 23.48 | ||
| 3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | A01 | 20.78 | 20.45 | ||
| 4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | A01 | 22.28 | 22.35 | ||
| 5 | Luật Kinh Tế | A01 | 23.7 | 26.86 | ||
| 6 | Luật | A01 | 23.83 | 27.62 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.96 | 26.13 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.96 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 25.5 | 27.2 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 25.5 | 29.05 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 20.5 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 20.5 | 26.8 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 22 | 25.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 22 | 27.67 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 5 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.42 | 23.45 | Điểm đã được quy đổi | |
| 6 | Luật | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | 23.55 | 24.05 | Điểm đã được quy đổi | |