Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 23.85 | 26.5 | 19 | |
2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 23.77 | 25.11 | 19 | |
3 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A12; B00; C01; C02; D01 | 22.2 | 20.7 | ||
4 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A10; C01; D11; X05 | 23.21 | |||
5 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D07; D11; D12; D14; D15 | 24.44 | |||
6 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A13; B00; C01; D01; D07 | 19.5 | |||
7 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 22.55 | |||
8 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Kinh tế | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Marketing | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
12 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
13 | Kế toán | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
14 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
15 | Toán học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | |||
16 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | 15 | 15 | 15 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D07 | 15 | |||
18 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | 15 | 15 | 15 | |
19 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
20 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 23.85 | 28.3 | 19 | Điểm đã quy đổi |
2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 23.77 | 28.6 | 19 | Điểm đã quy đổi |
3 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; A12; C01 | 22.2 | 26 | Điểm đã quy đổi | |
4 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; X05; A10; C01; D11 | 23.21 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D07; D11; D12 | 24.44 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A13; B00; D01; C01; d07 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
7 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 22.55 | Điểm đã quy đổi | ||
8 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
9 | Kinh tế | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
10 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
11 | Marketing | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
12 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
13 | Kế toán | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
14 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
15 | Toán học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 20.5 | Điểm đã quy đổi | ||
16 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
17 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; C02; C04; A12; C01; D07 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
18 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
19 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
20 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | Điểm đã quy đổi |