Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Hải Dương

Mã trường: DKT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; C00; D0126.5
Học BạA00; A01; C00; D0128.3
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; D0125.11
Học BạA00; A01; A02; D0128.6
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0120.7
Học BạA00; A01; D0126
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D10; A0115
Học BạD01; D09; D10; A0115.5
Kết HợpD01; D09; D10; A0123.75Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT
Kết HợpD01; D09; D10; A0123.75Học bạ THPT với CCTA QT
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0115.5
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0115.5
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0115.5
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0115.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0115.5
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; D01; C0015
Học BạA00; A01; D01; C0015.5
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0115.5
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0115.5
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0115.5
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.11

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.7

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; A01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D10; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D10; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Học bạ THPT với CCTA QT

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5