Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Tài Chính Marketing

Mã trường: DMS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D9625
Học BạA00; A01; D01; D9628Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7310108Toán kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D9624.2
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9627
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9624.2
Học BạA00; A01; D01; D9627.5Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340101_TATPQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9622CT tiếng Anh toàn phần
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9627
Thi RiêngA00; A01; D01; D96230V - SAT
7340101_THQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9622CT tích hợp
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9626
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D9625.9
Học BạA00; A01; D01; D9628.5Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9628Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9628Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628.8
Thi RiêngA00; A01; D01; D96300V - SAT
7340115_TATPMarketingĐT THPTA00; A01; D01; D9623.5CT tiếng Anh toàn phần
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9627.5Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9627.5
Thi RiêngA00; A01; D01; D96230V - SAT
7340115_THMarketingĐT THPTA00; A01; D01; D9623.8CT tích hợp
Học BạA00; A01; D01; D9628Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9622Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9622Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D01; D9623.3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9622Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9622Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9625Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9627.5
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D9625.3
Học BạA00; A01; D01; D9628.5Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9625Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9628Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628.8
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340120_TATPKinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D9622CT tiếng Anh toàn phần
Học BạA00; A01; D01; D9626.5Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340120_THKinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D9622.2CT tích hợp
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9621Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9621Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9627.2
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D9624.6
Học BạA00; A01; D01; D9628Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9623Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9623Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628.5
Thi RiêngA00; A01; D01; D96280V - SAT
7340201_THTài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D9622.5CT tích hợp
Học BạA00; A01; D01; D9626.5Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9621Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9621Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9626.8
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D9624.4
Học BạA00; A01; D01; D9628Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D9625
Học BạA00; A01; D01; D9627.5Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9623Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9623Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628.2
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340301_THKế toánĐT THPTA00; A01; D01; D9622.5CT tích hợp
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9621Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9621Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9624Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9626.8
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D9625
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9621Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9621Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9627.5
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
7380107Luật kinh tếHọc BạA00; A01; D01; D9628Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D01; D9625Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D01; D9625Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D01; D9627Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D01; D9628.5
Thi RiêngA00; A01; D01; D96250V - SAT
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tiếng Anh toàn phần

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 230

Ghi chú: V - SAT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tích hợp

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 300

Ghi chú: V - SAT

Marketing

Mã ngành: 7340115_TATP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: CT tiếng Anh toàn phần

Marketing

Mã ngành: 7340115_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Marketing

Mã ngành: 7340115_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Marketing

Mã ngành: 7340115_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Marketing

Mã ngành: 7340115_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Marketing

Mã ngành: 7340115_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Marketing

Mã ngành: 7340115_TATP

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 230

Ghi chú: V - SAT

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Ghi chú: CT tích hợp

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TATP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tiếng Anh toàn phần

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TATP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TATP

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ghi chú: CT tích hợp

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 280

Ghi chú: V - SAT

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tích hợp

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TH

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tích hợp

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT