Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7310108 | Toán kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 22 | CT tiếng Anh toàn phần |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 230 | V - SAT | ||
7340101_TH | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 22 | CT tích hợp |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 25.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28.8 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 300 | V - SAT | ||
7340115_TATP | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | CT tiếng Anh toàn phần |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 230 | V - SAT | ||
7340115_TH | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 23.8 | CT tích hợp |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 22 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 22 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 23.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 22 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 22 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 25 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 25.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 25 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28.8 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 22 | CT tiếng Anh toàn phần |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26.5 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 22.2 | CT tích hợp |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.2 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24.6 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 23 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 23 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 280 | V - SAT | ||
7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 22.5 | CT tích hợp |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26.5 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26.8 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 23 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 23 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28.2 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340301_TH | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 22.5 | CT tích hợp |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26.8 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT | ||
7380107 | Luật kinh tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 25 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 25 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | |||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7310108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tiếng Anh toàn phần
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340101_TATP
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 230
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tích hợp
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340101_TH
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 300
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340115_TATP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CT tiếng Anh toàn phần
Mã ngành: 7340115_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340115_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340115_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340115_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340115_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340115_TATP
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 230
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340115_TH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Ghi chú: CT tích hợp
Mã ngành: 7340115_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340115_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340115_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340115_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340115_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340115_TH
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340120_TATP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tiếng Anh toàn phần
Mã ngành: 7340120_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340120_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340120_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340120_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340120_TATP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340120_TATP
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340120_TH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Ghi chú: CT tích hợp
Mã ngành: 7340120_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340120_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340120_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340120_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340120_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7340120_TH
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 280
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340201_TH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tích hợp
Mã ngành: 7340201_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340201_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340201_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340201_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340201_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7340201_TH
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340301_TH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tích hợp
Mã ngành: 7340301_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340301_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340301_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340301_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340301_TH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7340301_TH
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT