Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; X06 | 24.02 | 26.03 | 24.35 | |
2 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; X06 | 20.1 | 21.75 | ||
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02 | 16 | 16 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |