Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 18 | |||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
7520212 | Kỹ thuật y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 6 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 18 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18