Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM

Mã trường: DNT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D14; D1525Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D14; D1525.25Đợt 2
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D1416
Học BạA01; D01; D04; D1419
Học BạA01; D01; D04; D1419.25Đợt 2
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcHọc BạD01; D10; D14; D1518.5
Học BạA01; D01; D14; D1518.75Đợt 2
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D14; D1524.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D14; D1524.75Đợt 2
7310608Đông phương họcHọc BạD01; D06; D14; D1518.5
Học BạA01; D01; D14; D1518.75Đợt 2
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D14; D1524.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D14; D1524.75Đợt 2
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718.5
Học BạA00; A01; D01; D0718.75Đợt 2
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D07; D1115
Học BạA01; D01; D07; D1118
Học BạA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
7340301Kế toánĐT THPTA01; D01; D07; D1115
Học BạA01; D01; D07; D1118
Học BạA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
7340302Kiểm toánĐT THPTA01; D01; D07; D1115
Học BạA01; D01; D07; D1118
Học BạA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
7380101LuậtĐT THPTA01; C00; D01; D6615
Học BạA01; C00; D01; D6618
Học BạA01; C00; D01; D6618.25Đợt 2
7380107Luật kinh tếĐT THPTA01; D01; D15; D6615
Học BạA01; D01; D15; D6618
Học BạA01; D01; D15; D6618.25Đợt 2
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718.25Đợt 2
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718.5
Học BạA00; A01; D01; D0718.75Đợt 2
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D14; D1524Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D14; D1524.25Đợt 2
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D14; D1524Tiếng Anh nhân hệ số 4
Học BạA01; D01; D14; D1524.25Đợt 2
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Đợt 2

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.25

Ghi chú: Đợt 2

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Ghi chú: Đợt 2

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Ghi chú: Đợt 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Ghi chú: Đợt 2

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Ghi chú: Đợt 2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Đợt 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 4

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Đợt 2