Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A01 - HUFLIT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A01 - HUFLIT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đông phương họcD01; A01; D63; D06; D14; D1515
2Quản trị kinh doanhD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14152020Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
3MarketingD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1417Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
4Kinh doanh quốc tếD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14152020Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
5Thương mại điện tửA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06151515
6Kiểm toánD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14151515
7Luật kinh tếD09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15151515
8Kỹ thuật phần mềmD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0615
9Kế toán
10Trí tuệ nhân tạoD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141515
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061515
11Tài chính – Ngân hàng
12Công nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06151516
13Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14152020Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đông phương họcD01; A01; D63; D06; D14; D151818.75
2Quản trị kinh doanhD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
3MarketingD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1420Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
4Kinh doanh quốc tếD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
5Thương mại điện tửA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
6Kiểm toánD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14181818
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141818.2518
7Luật kinh tếD09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15181818
D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15181818
D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15181818.25
D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D151818.2518
D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D151818.2518
D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D151818.2518.25
8Kỹ thuật phần mềmD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1418
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0618
9Kế toán
10Trí tuệ nhân tạoD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141818.25
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.25
11Tài chính – Ngân hàng
12Công nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
13Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30