Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đông phương học | D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 15 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 20 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | 
| 3 | Marketing | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 17 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| 4 | Kinh doanh quốc tế | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 20 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | 
| 5 | Thương mại điện tử | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | 15 | 15 | |
| 6 | Kiểm toán | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 15 | 15 | |
| 7 | Luật kinh tế | D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 15 | 15 | 15 | |
| 8 | Kỹ thuật phần mềm | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | |||||
| 9 | Kế toán | |||||
| 10 | Trí tuệ nhân tạo | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 15 | ||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | 15 | ||||
| 11 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
| 12 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | 15 | 16 | |
| 13 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 20 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | 
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đông phương học | D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 18 | 18.75 | ||
| 2 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | 
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| 3 | Marketing | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| 4 | Kinh doanh quốc tế | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | 
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| 5 | Thương mại điện tử | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.5 | 19 | |
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.5 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.75 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.75 | 19 | |||
| 6 | Kiểm toán | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 18 | 18 | |
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 18.25 | 18 | |||
| 7 | Luật kinh tế | D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |
| D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |||
| D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18 | 18.25 | |||
| D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18.25 | 18 | |||
| D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18.25 | 18 | |||
| D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | 18.25 | 18.25 | |||
| 8 | Kỹ thuật phần mềm | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | |||||
| 9 | Kế toán | |||||
| 10 | Trí tuệ nhân tạo | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 18.25 | ||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.25 | ||||
| 11 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
| 12 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.5 | 19 | |
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.5 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.5 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.75 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.75 | 19 | |||
| A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | 18.75 | 19 | |||
| 13 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | 
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.5 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | 24.75 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||