Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Phương Đông

Mã trường: DPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C03; D01; D0920
ĐT THPTD14; D15; X26
Học BạA01; C03; D01; D0924ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA01; C03; D01; D098.2ĐTB lớp 12
Học BạD14; D15; X26
ĐGNL HNA01; C03; D01; D09; D14; D15; X26
ĐGTD BKA01; C03; D01; D09; D14; D15; X26
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; D66; D84
Học BạA00; A01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D018ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84
ĐGNL HNA00; A01; C14; D01; D66; D84
ĐGTD BKA00; A01; C14; D01; D66; D84
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; D66; D84; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D018ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84; X26; X27
ĐGNL HNA00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27
ĐGTD BKA00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; D66; D84
Học BạA00; A01; D0121ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017.5ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84
ĐGNL HNA00; A01; C14; D01; D66; D84
ĐGTD BKA00; A01; C14; D01; D66; D84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; D66; D84
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84
ĐGNL HNA00; A01; C14; D01; D66; D84
ĐGTD BKA00; A01; C14; D01; D66; D84
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTD84; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D018ĐTB lớp 12
Học BạD84; X06; X26; X27
ĐGNL HNA00; A01; D01; D84; X06; X26; X27
ĐGTD BKA00; A01; D01; D84; X06; X26; X27
7510203Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạX06; X07
ĐGNL HNA00; A01; D01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; D01; X06; X07
7510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạX06; X07
ĐGNL HNA00; A01; D01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; D01; X06; X07
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạX06; X07
ĐGNL HNA00; A01; D01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; D01; X06; X07
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC14; D66; D84
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84
ĐGNL HNA00; A01; C14; D01; D66; D84
ĐGTD BKA00; A01; C14; D01; D66; D84
Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: