Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C03; D01; D09 | 20 | |
Học Bạ | A01; C03; D01; D09 | 24 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; D01; D09 | 8.2 | ĐTB lớp 12 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 21.5 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 23 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12