Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 23.25 | |||
| 2 | Sư phạm Toán học | A01 | 21.7 | 19 | ||
| 3 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 19.99 | |||
| 4 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A01 | 20.21 | |||
| 5 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 15.47 | |||
| 6 | Quản trị kinh doanh | A01 | 15.36 | 15 | 15 | |
| 7 | Kế toán | A01 | 15.36 | 15 | 15 | |
| 8 | Công nghệ thông tin | A01 | 16.21 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A01; A03; C03; D01; D10; X01; X25 | 15 | 16 | ||
| 3 | Kế toán | A01; A03; A09; C02; D01; D10; X01 | 15 | 16 | ||
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | 16 | 16 | ||