Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | 21 | 19 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | 22.5 | 22 | |
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 | 17 | 21 | 20 | |
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | 17 | 22 | 22 | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17.5 | 21 | 21 | |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 | 17 | 23 | 19 | |
| 8 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | 19 | 19 | |
| 9 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11 | 17 | 19 | 19 | |
| 10 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19 | |||
| 11 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | 23 | 19 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | 24 | 22 | |
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 | 17 | 21.5 | 20 | |
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | 17 | 23.5 | 22 | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17.9 | 23.5 | 21 | |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 | 17 | 24 | 19 | |
| 8 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | 19 | 19 | |
| 9 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11 | 17 | 19 | 19 | |
| 10 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 24 | |||
| 11 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19.5 | |||