Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74 | 25.1 | 22.5 | 15 | |
2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 25.85 | 26.5 | 25.25 | |
3 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07; X02 | 20.35 | 22.85 | 19 | |
4 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; X05 | 24.4 | 25.75 | 23.5 | |
5 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08 | 22.5 | 25.65 | 19 | |
6 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 23 | 22 | 19.5 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D15 | 24.2 | 23.5 | 22.25 | |
8 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; X25 | 21.4 | 18 | 18.5 | |
9 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78 | 21.7 | 17 | 15 | |
10 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; X01; X78 | 22.5 | 20.25 | 15 | |
11 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20.3 | 17.75 | 15 | |
12 | Kế toán CLC | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 19.2 | 18 | 15 | |
13 | Kiểm toán | A01; X26 | 24.88 | 18.75 | 15 | |
A00; A01; D01; D07; X26; X78 | 21.8 | 18.75 | 15 | |||
14 | Luật | A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70 | 23.58 | |||
15 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X26 | 17.1 | 15 | 15 | |
16 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01; D07; X26 | 19.5 | 15 | 15 | |
17 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07; X26 | 19.5 | 15 | 15 | |
18 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X26 | 20 | 15 | 15 | |
19 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X26 | 21.5 | 16.5 | 15 | |
20 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 22.2 | 16 | 22 | |
21 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09 | 20.5 | |||
22 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26 | 23.6 | 21 | 21 | |
23 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.14 | |||
24 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.65 | 16 | 15 | |
25 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.77 | 15 | 15 | |
26 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 21.02 | 15 | 15 | |
27 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; A04; C01 | 18.25 | |||
28 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.15 | 15 | 15 | |
29 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 22.25 | 19.85 | 17.75 | |
30 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 22.65 | 18.35 | 15 | |
31 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21 | 17.9 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý Giáo dục | A01 | 26.73 | 18 | 18 | |
2 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 25.59 | 24 | 24 | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D15 | 26.5 | 26 | ||
A01 | 26.32 | 26.5 | 26 | |||
4 | Kinh tế | A01; X26 | 24.72 | 20 | 24.5 | |
5 | Quản trị kinh doanh | A01; X26 | 24.84 | 20 | 23 | |
6 | Tài chính – Ngân hàng | A01 | 25.16 | 23 | 24 | |
7 | Kế toán | A01; X26 | 23.97 | 19 | 23 | |
8 | Kế toán CLC | A01; X26 | 22.81 | 19.5 | 20 | |
9 | Kiểm toán | 19.5 | 21 | |||
10 | Luật | A01 | 26.05 | |||
11 | Khoa học dữ liệu | A01; X26 | 21.11 | 18 | 19 | |
12 | Toán ứng dụng | A01; X26 | 23.26 | 18 | 20 | |
13 | Kỹ thuật phần mềm | A01; X26 | 23.26 | 21 | 21 | |
14 | Trí tuệ nhân tạo | A01; X26 | 23.7 | 19 | 19 | |
15 | Công nghệ thông tin | A01; X26 | 24.76 | 20 | 23 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; X26 | 25.04 | 22.5 | 21 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A01 | 24.12 | |||
18 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; X26 | 26.06 | 24.5 | 25 | |
19 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A01; X26 | 23.82 | |||
20 | Kỹ thuật điện | A01; X26 | 24.23 | 19 | 18 | |
21 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01; X26 | 24.31 | 19 | 18 | |
22 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A01; X26 | 24.49 | 19 | 18 | |
23 | Vật lý kỹ thuật | A01 | 22.16 | |||
24 | Kỹ thuật xây dựng | A01; X26 | 23.83 | 19 | 18 | |
25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.06 | 23 | 24 | |
26 | Quản trị khách sạn | A00; A01 | 25.29 | 23 | 22 | |
27 | Quản lý đất đai | A01 | 21.81 |