Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | NV1, 2, 3 | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01 | 29.5 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.75 | |
Học Bạ | A00; A01; A02 | 28.5 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.65 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 28.5 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24 | NV1 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 23.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 26.5 | NV1 | ||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | NV1, 2 | ||
7340301CLC | Kế toán CLC | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | NV1,2 | ||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | NV1, 2, 3, 4 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; K01 | 21 | |||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; K01 | 20 | NV1, 2 | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | NV1 | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | NV1 | ||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2 | ||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; K01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; DI4 | 19.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D14 | 23 | NV1 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; K01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; DI4
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1