Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A09; D10; D15; D14; A01 | 13 | 15 | 15 | |
2 | Tài chính – Ngân hàng | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 13 | |||
3 | Kế toán | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 13 | |||
4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03 | 14 | 16 | 16 | |
5 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X06; X07; X22; X02; A00 | 13 | |||
6 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 13 | |||
7 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 13 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A01; C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A09; D10; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Tài chính – Ngân hàng | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 18 | |||
3 | Kế toán | C00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10 | 18 | |||
4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; X02; X03 | 18 | 18 | 18 | |
5 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; A04; X06; X07; X22 | 18 | |||
6 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 18 | |||
7 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 18 |