Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Nam xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Nam xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Quảng Nam

Mã trường: DQU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm ToánĐT THPTA00; A01; C14; D0124.25
Học BạA00; A01; C14; D0127.4HK lớp 12 loại Giỏi
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; D1123.5
Học BạA00; A01; A02; D1127.97HK lớp 12 loại Giỏi
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1523.94
Học BạA01; D01; D14; D1527.15HK lớp 12 loại Giỏi
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D11; D6614
Học BạA01; D01; D11; D6619.85
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; C14; D0114
Học BạA00; A01; C14; D0119.15
Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D11

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D11

Điểm chuẩn 2024: 27.97

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.94

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D11; D66

Điểm chuẩn 2024: 14

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D11; D66

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.15