Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | |||
A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | |||||
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | |||
A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | |||||
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | |||
A00; A01; B00; D01; X01 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||
A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||||
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||
A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||||
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 | ||
A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | Điểm học bạ lớp 12 |