Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19 | |||
7340101-HG | Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19 | |||
7340101-TA | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 19 | |||
7340115-TA | Quản trị marketing | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 20 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 21 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 19 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19 | |||
7340201-TA | Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | CT dạy và học bằng Tiếng Anh | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101-HG
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101-HG
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101-TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101-TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340115-TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115-TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340201-TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201-TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5