Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 26.52 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.61 | |
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.97 | |
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.31 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.86 | |
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 25.8 | |
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.49 | |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.33 | |
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.85 |
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.61
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.86
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85