Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310601 | Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | C00; A01; D01; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; A01; D01; D15 | 17 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 17 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 17 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 17 | |||
7340301 | Kế toán (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 17 |
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17