Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A01; B00 | 25.85 | 26.37 | 25.43 | |
| 2 | Sư phạm Tin học | A01 | 21.75 | 24.22 | 21.7 | |
| 3 | Sư phạm Vật lý | A01; C01 | 25.65 | 26.02 | 24.47 | |
| 4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A01; B00 | 23.43 | |||