Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.37 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 29.2 | |||
V-SAT | Q00; A00; A01; D01 | 22.5 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 27.65 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.02 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.53 | |||
V-SAT | Q00; A00; A01; D01 | 21.55 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 28 | |
V-SAT | Q00: A00; A01; B00; B08 | 20.95 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: Q00; A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.22
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.65
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.02
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.53
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: Q00; A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: Q00: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20.95