Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)ĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
7340101CQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D0132Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0134.25Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0133.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0733Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02
7340201QTài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0132.4Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
7340302Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)ĐT THPTA00; A01; C01; D0125Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
Học BạD01285HK - THPT ký kết
Học BạD0128.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạA01; D07
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0025Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A0131Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
Học BạA0129.55HK - THPT ký kết
Học BạA0129.756HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
7460201Thống kêĐT THPTA00; A0128.5Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học BạA0128.256HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
Học BạA01375HK - THPT ký kết
Học BạA01376HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; D07
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0131.2Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
Học BạA0135.255HK - THPT ký kết
Học BạA0135.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0133.3Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
Học BạA0136.55HK - THPT ký kết
Học BạA0136.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0131.3Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
Học BạA0133.255HK - THPT ký kết
Học BạA0133.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; A00
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C0130Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
Học BạA01305HK - THPT ký kết
Học BạA0130.256HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; A00
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C0131.2Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
Học BạA01325HK - THPT ký kết
Học BạA0132.256HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; A00
7520207TKỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
Học BạA01; A00; D07; X06; C01
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0131.85Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
Học BạA01345HK - THPT ký kết
Học BạA0134.256HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; A00
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0727.8Thang điểm 40
ĐT THPTA01; C02; X10; X11
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTA00; A0123Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; H01; H06; X06
Học BạA01255HK - THPT ký kết
Học BạA01256HK - THPT chưa ký kết
Học BạH01; H06; D01
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0124Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học BạA0128.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
Học BạA0126.55HK - THPT ký kết
Học BạA0126.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
7810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)ĐT THPTA01; D01; T00; T0131.3Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01
7810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)ĐT THPTA01; D01; T00; T0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐT THPTB03; B08; C01; C02
D7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0127Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7340115Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7340201Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0126Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0124Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
D7420201Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB0024Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
D7480101Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
Học BạA01; D01
D7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
Học BạA01; D01
D7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01; A00; D01
D7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
Học BạA01; D01
DK7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
DK7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340101MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
DK7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA01; D0126Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)ĐT THPTA01; D0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01
DK7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01
DK7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01; A00; TLP (); D01
DK7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01
F7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
F7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0127.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
F7340115Marketing - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0131.3Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
F7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0728.7Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02
F7340301Kế toán - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C01; D0127Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
F7420201Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTB0023Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
F7480101Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
Học BạA0133.55HK - THPT ký kết
Học BạA0133.56HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
F7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130.9Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
Học BạA01335HK - THPT ký kết
Học BạA01336HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
F7520201Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; B00
F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0126Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; B00
F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0126.7Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
Học BạA01275HK - THPT ký kết
Học BạA01276HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01; B00
F7520301Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; B00; D0723Thang điểm 40
ĐT THPTA01; C02; X10; X11
F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
ĐT THPTC02; D01; X06
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Học BạD01
FA7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0127Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7340115Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7340201Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0126Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7340301Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0124Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
FA7420201Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB0024Thang điểm 40
ĐT THPTA01; A02; B03; B08; X14; X15
FA7480101Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Lí; CCQT); D01
FA7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Lí; CCQT); D01
FA7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; A0024Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Lí; CCQT); A00; D01
FA7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; A0024Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học Bạ(Toán; Lí; CCQT); D01
K7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340101MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
K7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTD01; A0126Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)ĐT THPTD01; A0124Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; C02; D07
K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01
K7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01
K7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
Học BạA01; (Toán; Lí; CCQT); A00; TLP (); D01
K7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D01; X06
Học BạA01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01
N7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
N7340115Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0124Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; D07
N7340301Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC02; D07
N7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạTAH (); A01; D01
N7480101Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
Học BạA01; D01
N7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạD01
N7580302Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X06
Học BạA01; D01
N7810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
N7850201Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340201Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.4

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Thang điểm 40

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 30.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 32.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7520207T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7520207T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; X06; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; H01; H06; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H06; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: DK7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340101M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: DK7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: DK7480101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; TLP (); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.9

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; CCQT); A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340101M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; CCQT); A00; TLP (); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Hành vi tổ chức) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TAH (); A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: