Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310301Xã hội họcĐT THPTA01; C00; C01; D0132.3Thang điểm 40
7310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)ĐT THPTA01; C00; C01; D0134.25Thang điểm 40
7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch)ĐT THPTA01; C00; C01; D0133.3Thang điểm 40
7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)ĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D0132Thang điểm 40
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0134.25Thang điểm 40
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0133.8Thang điểm 40
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0733Thang điểm 40
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0132.4Thang điểm 40
7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)ĐT THPTA00; A01; C01; D0125Thang điểm 40
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0133.45Thang điểm 40
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A0131Thang điểm 40
Học BạA0129.55HK - THPT ký kết
Học BạA0129.756HK - THPT chưa ký kết
7460201Thống kêĐT THPTA00; A0128.5Thang điểm 40
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học BạA0128.256HK - THPT chưa ký kết
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
Học BạA01375HK - THPT ký kết
Học BạA01376HK - THPT chưa ký kết
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0131.2Thang điểm 40
Học BạA0135.255HK - THPT ký kết
Học BạA0135.56HK - THPT chưa ký kết
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0133.3Thang điểm 40
Học BạA0136.55HK - THPT ký kết
Học BạA0136.56HK - THPT chưa ký kết
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0131.3Thang điểm 40
Học BạA0133.255HK - THPT ký kết
Học BạA0133.56HK - THPT chưa ký kết
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C0130Thang điểm 40
Học BạA01305HK - THPT ký kết
Học BạA0130.256HK - THPT chưa ký kết
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C0131.2Thang điểm 40
Học BạA01325HK - THPT ký kết
Học BạA0132.256HK - THPT chưa ký kết
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0131.85Thang điểm 40
Học BạA01345HK - THPT ký kết
Học BạA0134.256HK - THPT chưa ký kết
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTA00; A01; V00; V0123Thang điểm 40
Học BạA01255HK - THPT ký kết
Học BạA01256HK - THPT chưa ký kết
Ưu TiênA0128
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0124Thang điểm 40
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học BạA0128.56HK - THPT chưa ký kết
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Ưu TiênA0128
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
Học BạA0126.55HK - THPT ký kết
Học BạA0126.56HK - THPT chưa ký kết
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA01; C00; C01; D0129.45Thang điểm 40
7810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)ĐT THPTA01; D01; T00; T0131.3Thang điểm 40
7810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)ĐT THPTA01; D01; T00; T0122Thang điểm 40
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
D7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0124Thang điểm 40
D7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0127Thang điểm 40
D7340115Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
D7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
D7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0126Thang điểm 40
D7340301Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0124Thang điểm 40
D7480101Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
D7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
D7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
D7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
DK7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Emlyon (Pháp)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7340201MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTA01; D0126Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA01; D0126Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương quốc Anh)ĐT THPTA01; D0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
F7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng caoĐT THPTA01; C00; C01; D0128.6Thang điểm 40
F7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130Thang điểm 40
F7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0127.8Thang điểm 40
F7340115Marketing - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0131.3Thang điểm 40
F7340120Kinh doanh quốc tế - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D01; D0728.7Thang điểm 40
F7340301Kế toán - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C01; D0127Thang điểm 40
F7380101Luật - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C00; D0131.1Thang điểm 40
F7480101Khoa học máy tính - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
Học BạA0133.55HK - THPT ký kết
Học BạA0133.56HK - THPT chưa ký kết
F7480103Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130.9Thang điểm 40
Học BạA01335HK - THPT ký kết
Học BạA01336HK - THPT chưa ký kết
F7520201Kỹ thuật điện - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0126Thang điểm 40
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0126.7Thang điểm 40
Học BạA01275HK - THPT ký kết
Học BạA01276HK - THPT chưa ký kết
F7580101Kiến trúc - Chất lượng caoĐT THPTV00; V01; A01; C0128.5Thang điểm 40
F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
FA7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0124Thang điểm 40
FA7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0127Thang điểm 40
FA7340115Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0128Thang điểm 40
FA7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0128Thang điểm 40
FA7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0126Thang điểm 40
FA7340301Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0124Thang điểm 40
FA7480101Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0128Thang điểm 40
Học BạA01285HK - THPT ký kết
FA7480103Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0128Thang điểm 40
Học BạA01285HK - THPT ký kết
FA7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE06; A01; A0024Thang điểm 40
Học BạA01285HK - THPT ký kết
FA7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE06; A01; A0024Thang điểm 40
Học BạA01285HK - THPT ký kết
K7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Emlyon (Pháp)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7340201MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing. Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTE04; E06; D01; A0126Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTE04; E06; D01; A0126Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh)ĐT THPTE04; E06; D01; A0124Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTE06; A01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTE06; A01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
N7310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)ĐT THPTA01; C00; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0124Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.4

Ghi chú: Thang điểm 40

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Thang điểm 40

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 30.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 32.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340201M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật - Chất lượng cao

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.1

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.9

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kiến trúc - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing. Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340201M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: N7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Luật

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Khoa học máy tính

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết