Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.8 | |||
| 2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.5 | |||
| 3 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 21.25 | |||
| 4 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.8 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20.5 | Điểm đã được quy đổi | ||