Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Vật lý (CTĐT Giáo viên) | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 | 19.5 | |||
2 | Công nghệ bán dẫn | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 | 20.25 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Vật lý (CTĐT Giáo viên) | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Công nghệ bán dẫn | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 | 20.25 | Điểm đã quy đổi |