Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D08; D14; D15; A01 | 15 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | 17 | 15 | |
| 3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | 17 | 15 | |
| 4 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; A10; C01 | 15 | 17 | 15 | |
| 5 | Kế toán | A00; A01; D01; A10; C01 | 15 | 17 | 15 | |
| 6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; A0T | 15 | 17 | 15 | |
| 7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A10; C01; A0T; A0C | 15 | 17 | 15 | |
| 8 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; A0C; A0T | 15 | 17 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D08; D14; D15; A01 | 15 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | 17 | 17 | |
| 3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | 17 | 17 | |
| 4 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; A10; C01 | 15 | 17 | 17 | |
| 5 | Kế toán | A00; A01; D01; A10; C01 | 15 | 17 | 17 | |
| 6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; A0T | 15 | 17 | 17 | |
| 7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A10; C01; A0T; A0C | 15 | 17 | 17 | |
| 8 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; A0C; A0T | 15 | 17 | 17 | |