Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 1066 | Thang điểm 1200 | ||
7220201E | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại; logistics và vận tải quốc tế) - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 16.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 930 | Thang điểm 1200 | ||
7340405A | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 963 | Thang điểm 1200 | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 931 | Thang điểm 1200 | ||
7460108A | Khoa học dữ liệu - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 1100 | Thang điểm 1200 | ||
7480102A | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
748020101A | Công nghệ thông tin - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
748020101E | Công nghệ thông tin - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 720 | Thang điểm 1200 | ||
748020104A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
748020105A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 800 | Thang điểm 1200 | ||
748020106A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 780 | Thang điểm 1200 | ||
7510104A | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 910 | Thang điểm 1200 | ||
7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 979 | Thang điểm 1200 | ||
7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 1.036 | Thang điểm 1200 | ||
7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 979 | Thang điểm 1200 | ||
7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 999 | Thang điểm 1200 | ||
7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 930 | Thang điểm 1200 | ||
7520103A | Kỹ thuật cơ khí- Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 800 | Thang điểm 1200 | ||
7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 720 | Thang điểm 1200 | ||
7520130A | Kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
7520207A | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; B00 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 838 | Thang điểm 1200 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 720 | Thang điểm 1200 | ||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 780 | Thang điểm 1200 | ||
758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
7580302A | Quản lý xây dựng - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 800 | Thang điểm 1200 | ||
784010101A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
784010102A | Khai thác vận tải - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 800 | Thang điểm 1200 | ||
784010401A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
784010402A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
7840106 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện; điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 720 | Thang điểm 1200 | ||
784010604A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 800 | Thang điểm 1200 | ||
784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 800 | Thang điểm 1200 | ||
784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 740 | Thang điểm 1200 | ||
784010609A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 800 | Thang điểm 1200 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 1066
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7220201E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 930
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7340405A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340405A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 963
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 931
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7460108A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7460108A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 1100
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7480102A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 748020101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 748020101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 748020101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 748020101E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 748020104A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 748020104A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 748020105A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 748020105A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 748020106A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 748020106A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 780
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7510104A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510104A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 910
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 979
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 1.036
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 979
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7510605A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510605A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 999
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7510605E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 930
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7520130A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520130A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7520207A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520207A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7520216A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520216A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 838
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 780
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 758030101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 758030101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 758030103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 758030103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7580302A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 784010101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 784010101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 784010102A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 784010102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 784010401A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 784010401A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 784010402A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 784010402A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 7840106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7840106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 784010604A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 784010604A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 784010606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 784010606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 784010607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 784010607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 740
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 784010609A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 784010609A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Thang điểm 1200