Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Học Viện Hành Chính và Quản trị công

Mã trường: HCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101-01-Hà NộiChuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tểĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
7310101-Hà NộiKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
7310101-Quảng NamKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
7310101-TP-HCMKinh tế ĐT THPTA01; C01; C04; C14; D01
Học BạA01; C01; C04; C14; D01
7310205-Hà NộiQuản lý nhà nướcĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15
Học BạA01; C00; D01; D14; D15
7320201-01-Hà NộiChuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư việnĐT THPTA01; C00; C19; C20; D01
Học BạA01; C00; C19; C20; D01
7320201-Hà NộiThông tin - thư việnĐT THPTA01; C00; C19; C20; D01
Học BạA01; C00; C19; C20; D01
7340404-Đắk LắkQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
7340404-Hà NộiQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; D01; D15
Học BạA00; A01; C00; D01; D15
7340404-TP-HCMQuản trị nhân lựcĐT THPTA01; C00; C04; C14; D01
Học BạA01; C00; C04; C14; D01
7340406-01-Hà NộiChuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
Học BạA00; A01; C00; D01; D14
7340406-Hà NộiQuản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
Học BạA00; A01; C00; D01; D14
7340406-TP-HCMQuản trị văn phòngĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
7380101-01-Hà NộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
7380101-01-HàNộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtHọc BạA00; A01; A09; C00; D01
7380101-01-TP-HCMChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
7380101-Đắk LắkLuậtĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
7380101-Hà NộiLuậtĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
7380101-HàNộiLuậtHọc BạA00; A01; A09; C00; D01
7380101-TP-HCMLuậtĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
7480104-01-Hà NộiChuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
Học BạA00; A01; D01; X01; X02
7480104-Hà NộiHệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
Học BạA00; A01; D01; X01; X02
Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024: