Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | ||||
7310101-Hà Nội | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 24.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C01 | ||||
7310101-Quảng Nam | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C01 | ||||
7310101-TP-HCM | Kinh tế | ĐT THPT | A01; C01; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C01; C04; C14; D01 | ||||
7310205-Hà Nội | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 24.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.4 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | D14 | ||||
7320201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | ĐT THPT | A01; C00; C19; C20; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C19; C20; D01 | ||||
7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | ĐT THPT | A01; D01 | 23.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 25.6 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | C20 | 26.6 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C19 | ||||
7340404-Đắk Lắk | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | ||||
7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00; D15 | ||||
7340404-TP-HCM | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A01; C00; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C04; C14; D01 | ||||
7340406-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D14 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | ||||
7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 25.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.1 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; C00 | ||||
7340406-TP-HCM | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | ||||
7380101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | ||||
7380101-01-TP-HCM | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | ||||
7380101-Đắk Lắk | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | ||||
7380101-Hà Nội | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A09; C00 | ||||
7380101-TP-HCM | Luật | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | ||||
7480104-01-Hà Nội | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 27.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | X06; X26 |
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024: