Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.92 | Nam, miền Bắc; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 19.67 điểm trở lên và điểm thi đánh giá của BCA từ 54.50 điểm trở lên |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.38 | Nữ, miền Bắc | ||
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.81 | Nam, miền Nam; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 17.56 điểm trở lên | ||
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.07 | Nữ, miền Nam |
Mã ngành: 7480200
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.92
Ghi chú: Nam, miền Bắc; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 19.67 điểm trở lên và điểm thi đánh giá của BCA từ 54.50 điểm trở lên
Mã ngành: 7480200
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.38
Ghi chú: Nữ, miền Bắc
Mã ngành: 7480200
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.81
Ghi chú: Nam, miền Nam; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 17.56 điểm trở lên
Mã ngành: 7480200
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.07
Ghi chú: Nữ, miền Nam