Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Mã trường: HCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngành Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0733.05Thang điểm 40
ĐT THPTD66
Học BạA01; D01; D0735Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D0736.52 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA01; D01; D07; D66
Kết HợpA01; D01; D0728.5Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0728.5Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7310101Ngành Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0724.83
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D07272 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7310105Ngành Kinh tế phát triểnĐT THPTA00; A01; D0125.43
ĐT THPTD07; D66
Học BạA00; A01; D0127Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0126.82 Học kì lớp 12
Học BạD07; D66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D0127.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D0127Học bạ và CCQT
Kết HợpD07; D66
7310106Ngành Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0725.01
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0727.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D07282 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7310106_1Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D0732.85Thang điểm 40
ĐT THPTD66
Học BạA01; D01; D0733Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D0733.562 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA01; D01; D07; D66
Kết HợpA01; D01; D0727.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7310106_2Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)ĐT THPTA01; D01; D07; D66
Học BạA01; D01; D07; D66
ĐGNL HNA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA01; D01; D07; D66
Kết HợpA01; D01; D07; D66
7310109Ngành Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D01; D0725.43
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0727.2Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D0727.32 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7340101Ngành Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.68
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D07272 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.65Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7340101_1Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D0733.33Thang điểm 40
ĐT THPTD66
Học BạA01; D01; D0733Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D0733.562 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA01; D01; D07; D66
Kết HợpA01; D01; D0727.3Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7340115_2Ngành MarketingĐT THPTA01; D01; D07; D66
Học BạA01; D01; D07; D66
ĐGNL HNA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA01; D01; D07; D66
Kết HợpA01; D01; D07; D66
7340201_1Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D0733.3Thang điểm 40
ĐT THPTD66
Học BạA01; D01; D0732Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D0732.112 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA01; D01; D07; D66
Kết HợpA01; D01; D0728.55Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7340201_2Ngành Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D07; D66
Học BạA01; D01; D07; D66
ĐGNL HNA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA01; D01; D07; D66
Kết HợpA01; D01; D07; D66
7340301Ngành Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0725.84
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0727.3Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D0727.32 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.05

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 32.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.56

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)

Mã ngành: 7310106_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)

Mã ngành: 7310106_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)

Mã ngành: 7310106_2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)

Mã ngành: 7310106_2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)

Mã ngành: 7310106_2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.33

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.56

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115_2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115_2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115_2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 32.11

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.84

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024: