Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 30.02 | 33.05 | 32.3 | Thang điểm 40 | 
| 2 | Ngành Kinh tế | A01; D01; D07; D84 | 22.02 | 24.83 | 24.4 | |
| 3 | Ngành Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D84 | 22.36 | 25.43 | 24.5 | |
| 4 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D84 | 22 | 25.01 | 24.8 | |
| 5 | Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D84 | 28.61 | 32.85 | Thang điểm 40 | |
| 6 | Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu) | A01; D01; D07; D84 | 27.14 | Thang điểm 40 | ||
| 7 | Ngành Kinh tế số | A00; A01; D01; D84 | 23.35 | 25.43 | 24.9 | |
| 8 | Ngành Quản lý nhà nước | A01; D01; D84 | 24.39 | 25.57 | 23.5 | |
| 9 | Ngành Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D84 | 22.3 | 24.68 | 24.39 | |
| 10 | Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D84 | 28.91 | 33.33 | Thang điểm 40 | |
| 11 | Ngành Marketing | A01; D01; D07; D84 | 28.66 | Thang điểm 40 | ||
| 12 | Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D84 | 29.9 | 33.3 | Thang điểm 40 | |
| 13 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D84 | 26.54 | Thang điểm 40 | ||
| 14 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D84 | 23.23 | 25.84 | 25.2 | |
| 15 | Ngành Luật Kinh tế | A01; D09; D84 | 24.73 | 27.43 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 30.02 | 35 | 34.5 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 | 
| A01; D01; D07; D09 | 30.02 | 36.5 | 34.5 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 | ||
| 2 | Ngành Kinh tế | A01; D01; D07; D84 | 22.02 | 26.52 | 27 | Điểm đã quy đổi | 
| A01; D01; D07; D84 | 22.02 | 27 | 27 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Ngành Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D84 | 22.36 | 27 | 27.3 | Điểm đã quy đổi | 
| A00; A01; D01; D84 | 22.36 | 26.8 | 27.3 | Điểm đã quy đổi | ||
| 4 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D84 | 22 | 27.52 | 28 | Điểm đã quy đổi | 
| A00; A01; D01; D84 | 22 | 28 | 28 | Điểm đã quy đổi | ||
| 5 | Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D84 | 28.61 | 33 | 27 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 | 
| A01; D01; D07; D84 | 28.61 | 33.56 | 27 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 | ||
| 6 | Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu) | A01; D01; D07; D84 | 27.14 | Điểm đã quy đổi, Thang điểm 40 | ||
| 7 | Ngành Kinh tế số | A00; A01; D01; D84 | 23.35 | 27.2 | 27.17 | Điểm đã quy đổi | 
| A00; A01; D01; D84 | 23.35 | 27.3 | 27.17 | Điểm đã quy đổi | ||
| 8 | Ngành Quản lý nhà nước | A01; D01; D84 | 24.39 | 26.3 | 26.8 | Điểm đã quy đổi | 
| A01; D01; D84 | 24.39 | 26.3 | 26.8 | Điểm đã quy đổi | ||
| 9 | Ngành Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D84 | 22.3 | 26.52 | 27.3 | Điểm đã quy đổi | 
| A01; D01; D07; D84 | 22.3 | 27 | 27.3 | Điểm đã quy đổi | ||
| 10 | Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D84 | 28.91 | 33 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 | |
| A01; D01; D07; D84 | 28.91 | 33.56 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 | |||
| 11 | Ngành Marketing | A01; D01; D07; D84 | 28.66 | Điểm đã quy đổi,Thang điểm 40 | ||
| 12 | Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D84 | 29.9 | 32 | 27 | Điểm đã quy đổi, Thang điểm 40 | 
| A01; D01; D07; D84 | 29.9 | 32.11 | 27 | Điểm đã quy đổi, Thang điểm 40 | ||
| 13 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D84 | 26.54 | Điểm đã quy đổi, Thang điểm 40 | ||
| 14 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D84 | 23.23 | 27.3 | 27.24 | Điểm đã quy đổi | 
| A00; A01; D01; D84 | 23.23 | 27.3 | 27.24 | Điểm đã quy đổi | ||
| 15 | Ngành Luật Kinh tế | A01; D09; D84 | 24.73 | 27 | Điểm đã quy đổi | |
| A01; D09; D84 | 24.73 | 27.5 | Điểm đã quy đổi | |||