Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 33.05 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 35 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 36.5 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 28.5 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 28.5 | Học bạ và CCQT | ||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.83 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.52 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 25.43 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 26.8 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; C02; D01 | 27.1 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; C02; D01 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.01 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.52 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Học bạ và CCQT | ||
7310106_1 | Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 32.85 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 33 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 33.56 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 27.1 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.43 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; A01; D01; D09 | 25.57 | |
Học Bạ | C00; A01; D01; D09 | 26.3 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; A01; D01; D09 | 26.3 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | C00; A01; D01; D09 | 27 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | C00; A01; D01; D09 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.68 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.52 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 25.65 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7340101_1 | Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 33.33 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 33 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 33.56 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 27.3 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.26 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.11 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | Học bạ và CCQT | ||
7340201_1 | Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 33.3 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 32 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 32.11 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 28.55 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D10 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.84 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; A01; D01; D09 | 27.43 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | Học bạ và CCQT |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.05
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 35
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.83
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.52
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310106_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 32.85
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7310106_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7310106_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.56
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7310106_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7310106_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340101_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340101_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7340101_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.56
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7340101_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7340101_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.26
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340201_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 33.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340201_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7340201_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 32.11
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7340201_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.55
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7340201_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.84
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Học bạ và CCQT