Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A01 | 27.97 | 26.28 | ||
| 2 | Sư phạm Tin học | A01 | 25.21 | 24.87 | 22.15 | |
| 3 | Sư phạm Vật lý | A01 | 27.13 | |||
| 4 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 25.57 | 26.85 | 25.98 | |
| 5 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A01 | 25.77 | |||
| 6 | Khoa học vật liệu | A01 | 16.75 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01; X07 | 16 | |||