Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 26.28 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 29.37 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 24.87 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 27.76 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 26.85 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D66 | 16 | |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01; C04; A01; C14 | 15 | |
Học Bạ | D01; C04; A01; C14 | 19 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 20 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.28
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.37
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 27.76
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5