Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý kinh doanh và Marketing | A01; D01 | 20.75 | 23.5 | 22.75 | |
| 2 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | A01; D01 | 20 | 22.25 | ||
| 3 | Kinh tế Hàng hải | A01; D01 | 20.25 | 23 | 22.25 | |
| 4 | Kinh doanh quốc tế và logistics | A01; D01 | 22.25 | 24.25 | 23 | |
| 5 | Điều khiển tàu biển | A01; D01 | 22.25 | 23.5 | 22 | |
| 6 | Khai thác máy tàu biển | A01; D01 | 21 | 22.5 | 20.5 | |
| 7 | Điện tự động giao thông vận tải | A01; D01 | 20.5 | 21.5 | 21 | |
| 8 | Điện tử viễn thông | A01; D01 | 22 | 23 | 22 | |
| 9 | Điện tự động công nghiệp | A01; D01 | 23.5 | 24.5 | 23.75 | |
| 10 | Máy tàu thủy | A01; D01 | 20.5 | 22.5 | 21 | |
| 11 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | A01; D01 | 20 | 21 | 19.5 | |
| 12 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A01; D01 | 19.5 | 21 | 18 | |
| 13 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A01; D01 | 20.25 | 21.5 | 21.5 | |
| 14 | Xây dựng công trình thủy | A01; D01 | 19 | 20 | 18 | |
| 15 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A01; D01 | 20.5 | 21.5 | 20 | |
| 16 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A01; D01 | 19.5 | 20.5 | 19 | |
| 17 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | A01; D01 | 20 | 20 | 18 | |
| 18 | Công nghệ thông tin | A01; D01 | 23.5 | 25 | 24.5 | |
| 19 | Kỹ thuật môi trường | A01; D01 | 20.75 | 21 | 21.25 | |
| 20 | Kỹ thuật cơ khí | A01; D01 | 21.75 | 22.75 | 21.5 | |
| 21 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A01; D01 | 22.75 | 24 | 23 | |
| 22 | Công nghệ phần mềm | A01; D01 | 22.25 | 24.25 | 23.5 | |
| 23 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A01; D01 | 21.5 | 23.25 | 22.5 | |
| 24 | Tự động hóa hệ thống điện | A01; D01 | 22.25 | 23.5 | 22.5 | |
| 25 | Kỹ thuật ô tô | A01; D01 | 22.5 | 24.5 | 24 | |
| 26 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A01; D01 | 20.5 | 22.5 | 21.75 | |
| 27 | Tiếng Anh thương mại | A01; D01 | 27 | 31.75 | 32.25 | |
| 28 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 28.5 | 32 | 32.5 | |
| 29 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A01; D01 | 19.5 | 20.5 | 19 | |
| 30 | Kiến trúc và nội thất | A01; D01 | 19 | 19 | 19 | |
| 31 | Máy và tự động công nghiệp | A01; D01 | 21 | 22.25 | 22.5 | |
| 32 | Quản lý hàng hải | A01; D01 | 23.5 | 23.75 | 23.5 | |
| 33 | Quản lý công trình xây dựng | A01; D01 | 20.25 | 21.5 | 21 | |
| 34 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A01; D01 | 21.75 | 22.5 | 22.75 | |
| 35 | Kinh tế vận tải biển | A01; D01 | 23.7 | 25.5 | 24.5 | |
| 36 | Kinh tế ngoại thương | A01; D01 | 23.75 | 25.75 | 25 | |
| 37 | Quản trị kinh doanh | A01; D01 | 22.5 | 24.5 | 24 | |
| 38 | Quản trị tài chính kế toán | A01; D01 | 22.15 | 24.5 | 23.25 | |
| 39 | Logistics và chuỗi cung ứng | A01; D01 | 25 | 26.25 | 25.75 | |
| 40 | Kinh tế vận tải thủy | A01; D01 | 22.75 | 24.75 | 23.5 | |
| 41 | Quản trị tài chính ngân hàng | A01; D01 | 22 | 24.25 | 23 | |
| 42 | Truyền thông Marketing | A01; D01 | 23.15 | |||
| 43 | Điện tự động công nghiệp (NC) | A01; D01 | 19.5 | 21.5 | 21 | |
| 44 | Công nghệ thông tin (NC) | A01; D01 | 20 | 22.5 | 22 | |
| 45 | Kinh tế vận tải biển (NC) | A01; D01 | 21.25 | 23.75 | 22.5 | |
| 46 | Kinh tế ngoại thương (NC) | A01; D01 | 21.65 | 24 | 23 | |
| 47 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | A01; D01 | 20.75 | 21.5 | 19 | |
| 48 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | A01; D01 | 19.5 | 21 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Điều khiển tàu biển | A01 | 22.31 | 25.75 | 25 | |
| 2 | Khai thác máy tàu biển | A01 | 21.06 | 25 | 24 | |
| 3 | Điện tự động giao thông vận tải | A01 | 20.56 | 24.75 | 24 | |
| 4 | Điện tử viễn thông | A01 | 22.06 | 26.25 | 26 | |
| 5 | Điện tự động công nghiệp | A01 | 23.56 | 26.5 | 26.5 | |
| 6 | Máy tàu thủy | A01 | 22.81 | 23.5 | 22 | |
| 7 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | A01 | 20.06 | 23.5 | 21 | |
| 8 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A01 | 19.56 | 23 | 21 | |
| 9 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A01 | 20.31 | 24.25 | 23.25 | |
| 10 | Xây dựng công trình thủy | A01 | 19.06 | 22.75 | 22 | |
| 11 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A01 | 20.56 | 24.75 | 23.5 | |
| 12 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A01 | 19.56 | 24.25 | 22 | |
| 13 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | A01 | 20.06 | 23.75 | 22 | |
| 14 | Công nghệ thông tin | A01 | 23.56 | 27.75 | 27.75 | |
| 15 | Kỹ thuật môi trường | A01 | 20.81 | 25 | 24 | |
| 16 | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 21.81 | 26 | 25 | |
| 17 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A01 | 22.81 | 26.5 | 25.75 | |
| 18 | Công nghệ phần mềm | A01 | 22.31 | 27.25 | 27 | |
| 19 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A01 | 21.56 | 26.75 | 26.5 | |
| 20 | Tự động hóa hệ thống điện | A01 | 22.31 | 26 | 25.5 | |
| 21 | Kỹ thuật ô tô | A01 | 22.56 | 27 | 27.25 | |
| 22 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A01 | 20.56 | 25.5 | 24.5 | |
| 23 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A01 | 19.56 | 24.5 | 22 | |
| 24 | Kiến trúc và nội thất | A01 | 19.06 | 22 | 22 | |
| 25 | Máy và tự động công nghiệp | A01 | 21.06 | 24.25 | 24 | |
| 26 | Quản lý hàng hải | A01 | 23.56 | 27.25 | 27.5 | |
| 27 | Quản lý công trình xây dựng | A01 | 20.31 | 25.5 | 25 | |
| 28 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A01 | 21.81 | 25.25 | 25 | |
| 29 | Điện tự động công nghiệp (NC) | A01 | 19.56 | 24.75 | 24.5 | |
| 30 | Công nghệ thông tin (NC) | A01 | 20.06 | 26 | 25.75 | |
| 31 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | A01 | 20.81 | 23.75 | 23 | |
| 32 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | A01 | 19.56 | 23 | 22 | |