Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 19.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
7340101E | Quản trị kinh doanh hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 19.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 20 | |||
7510102Q | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 18 | |||
7510102X | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 18 | |||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 18 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 18 | |||
7520120 | Kỹ thuật hàng không | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.6 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 24 | |||
7520120E | Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; K01 | 24 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
7810103T | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không) | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
7840102 | Quản lý hoạt động bay | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | |||
7840102E | Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | |||
7840104E | Kinh tế vận tải - Chương trình học bằng Tiếng Anh (CN: Logistics và vận tải đa phương thức) | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
7840104K | Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không) | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
7840104L | Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức) | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510102Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102X
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102X
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520120E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520120E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7840102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7840102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7840102E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7840102E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7840104K
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7840104K
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7840104L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7840104L
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20