Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTD01; A00; A01; C0016
ĐT THPTM00; M11
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạM00; M11
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; H0115
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; H0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; H0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; H0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01
Học BạA00; A0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01
7340114Digital MarketingĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340120Kinh doanh quốc tế (mở mới)ĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340205Công nghệ tài chính (mở mới)ĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340301Kế toánĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7380101LuậtĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTA08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
7380107Luật kinh tếĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTA08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTD07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A01; V00; V0115
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; V00; V0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; V00; V0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; V00; V0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA01; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M11

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (mở mới)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (mở mới)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (mở mới)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (mở mới)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024: