Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTD01; A00; A01; C0016
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; H00; H0115
Học BạA00; A01; H00; H0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; H00; H0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; H00; H0118Điểm tổ hợp 3 môn
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1515
Học BạA01; D01; D14; D1518Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D01; D14; D1518Điểm 3 năm học
Học BạA01; D01; D14; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; C00; D01; D1515
Học BạA01; C00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D01; D1518Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D14; D1516
Học BạA01; D01; D14; D1518Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D01; D14; D1518Điểm 3 năm học
Học BạA01; D01; D14; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; C00; D01; D1515
Học BạA01; C00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D01; D1518Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA00; A01; C00; D0117.75
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7310401Tâm Lý HọcHọc BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1516.25
Học BạA01; C00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D01; D1518Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7340114Digital MarketingĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; C01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; C01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7340412Quản trị sự kiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7380107Luật Kinh TếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; C01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0015
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7580101Kiến TrúcĐT THPTA00; A01; V00; V0115
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản Lý Giáo Dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản Lý Giáo Dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản Lý Giáo Dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; H00; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết Kế Đồ Họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Thiết Kế Đồ Họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Thiết Kế Đồ Họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn Ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn Ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn Ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn Ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn Ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn Ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Quan Hệ Quốc Tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quan Hệ Quốc Tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quan Hệ Quốc Tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Tâm Lý Học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Tâm Lý Học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Tâm Lý Học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Truyền Thông Đa Phương Tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Truyền Thông Đa Phương Tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Truyền Thông Đa Phương Tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan Hệ Công Chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quan Hệ Công Chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quan Hệ Công Chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài Chính - Ngân Hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Tài Chính - Ngân Hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Tài Chính - Ngân Hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản Trị Sự Kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản Trị Sự Kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản Trị Sự Kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật Kinh Tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công Nghệ Thông Tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Công Nghệ Thông Tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Công Nghệ Thông Tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kiến Trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản Trị Khách Sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản Trị Khách Sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản Trị Khách Sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn