Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15; D78 | 25.2 | |
Học Bạ | A01; D01; D15; D78 | 27 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15; D78 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D15; D78 | 21 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D78 | 22.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D04; D78 | 23 | |||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D06; D78 | 20 | |||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | AH1; A01; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | AH1; A01; D01; D78 | 20 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 21 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 19 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 18 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; D78
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH1; A01; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: AH1; A01; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18