Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; C01; D30 | 23 | |||
2 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01; D30 | 26.27 | 25.65 | 24.2 | |
3 | Sư phạm Tiếng Anh | |||||
4 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; C01; D30 | 24.44 | 24.68 | 23.55 | |
5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D30 | 22.95 | 23.65 | 22.55 | |
6 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35 | 23.66 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; C01 | 24.44 | 27.57 | 25.43 | |
2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01 | 22.95 | 27 | 24.4 |