Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A01; D07; D90; D01 | 26.5 | |
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A01; D07; D90; D11 | 25.65 | |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24.49 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.68 | |||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A01; A00; D07; D01 | 24.68 | |
Học Bạ | A01; A00; D07; D01 | 27.57 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; A00; D07; D01 | 23.65 | |
Học Bạ | A01; A00; D07; D01 | 27 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A01; A00; D07; D01 | 18.9 | |
Học Bạ | A01; A00; D07; D01 | 17.1 | |||
7850201 | Bảo hộ lao động | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D90; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D90; D11
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7850201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5