Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | D01; A01; C02; A00 | ||
ĐGNL SPHN | D01; A01; C02; A00 | ||||
Kết Hợp | D01; A01; C02; A00 | ||||
Ưu Tiên | D01; A01; C02; A00 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A01; A00; D01 | 24.68 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A01; A00; D01 | 27.57 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; C02; A00 | ||||
Kết Hợp | D01; A01; C02; A00 | ||||
Ưu Tiên | D01; A01; C02; A00 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; A00; D01 | 23.65 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A01; A00; D01 | 27 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; C02; A00 | ||||
Kết Hợp | D01; A01; C02; A00 | ||||
Ưu Tiên | D01; A01; C02; A00 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024: