Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

Mã trường: HPN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC0024
Học BạA00; A01; D0121
Học BạC0022
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0122Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D0122Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTC0020
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0122Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7310399Giới và Phát triểnĐT THPTA00; A01; C00; D0115.5
Học BạA00; A01; C00; D0119
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0122Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D0121Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7310401Tâm lý họcĐT THPTA00; A01; C00; D0124.5
Học BạA00; A01; C00; D0122
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0122Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D0122Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0126
Học BạA00; A01; C00; D0125.5
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0125Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D0125Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0124
ĐT THPTC0025
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC0024
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0123Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D0120.5Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7340101TAQuản trị kinh doanh chương trinh đào tạo bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D0124
ĐT THPTC0025
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0120.5Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA00; A01; C00; D01
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0124.25
Học BạA00; A01; C00; D0122
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0122Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D0123Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D0124.5
ĐT THPTD09
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD09
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D09
Kết HợpA01; D0122Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D0123Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; D09
Ưu TiênA00; A01; D01; D09
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0920.5
Học BạA00; A01; D01; D0920
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D09
Kết HợpA01; D01; D0922Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D01; D0922Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00
Ưu TiênA00; A01; D01; D09
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA00; A01; C00; D0122.25
Học BạA00; A01; C00; D0120
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0122Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D0121Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0125.25
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D0122Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; C00
Ưu TiênA00; A01; C00; D01
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh chương trinh đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh chương trinh đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh chương trinh đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh chương trinh đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh chương trinh đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Quản trị kinh doanh chương trinh đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh chương trinh đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: