Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tâm lý học | A01; B03; B08; D01; C00 | 24.17 | 24.5 | 21.25 | |
| 2 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 25.12 | 26 | 24.75 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.93 | 24 | 23 | |
| 4 | Marketing | A00; A01; D01 | 24.9333 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D09; X26 | 20.68 | 20.5 | 18.5 | |
| 6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 24.41 | 25.25 | 23.25 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tâm lý học | A01; B03; B08; D01 | 25.63 | 22 | 22 | |
| 2 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 26.34 | 25.5 | 25 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 25.45 | 23 | 22 | |
| 4 | Marketing | A00; A01; D01 | 26.2 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D09; X26 | 23.01 | 20 | ||
| 6 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; D01 | 25.81 | 22 | ||
| A00; A01; D01 | 25.81 | 18 | ||||