Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hoa Sen xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hoa Sen xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Hoa Sen

Mã trường: HSU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế Đồ họaĐT THPTA01; D01; D09; D1415
Học BạA01; D01; D09; D146
7210404Thiết kế Thời trangĐT THPTA01; D01; D09; D1415
Học BạA01; D01; D09; D146
7210408Nghệ thuật sốĐT THPTA01; D01; D09; D1415
Học BạA01; D01; D09; D146
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D0916
Học BạA01; D01; D04; D096
7310113Kinh tế thể thaoĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0919
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7310401Tâm lý họcĐT THPTA01; D01; D08; D0917
Học BạA01; D01; D08; D096
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0917
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0917
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340114Digital MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0917
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0918
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340120Kinh doanh Quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0917
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340404Quản trị Nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340410Quản trị công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7340412Quản trị sự kiệnĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0917
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D03; D07; D2818
Học BạA00; A01; D01; D03; D07; D286
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D03; D07; D2818
Học BạA00; A01; D01; D03; D07; D286
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D03; D07; D2818
Học BạA00; A01; D01; D03; D07; D286
7510605Logistics & Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7580108Thiết kế Nội thấtĐT THPTA01; D01; D09; D1415
Học BạA01; D01; D09; D146
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0916
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7810201EQuản trị khách sạn – Chương trình EliteĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0918
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0917
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
7810202EQuản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình EliteĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0918
Học BạA00; A01; D01; D03; D096
Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Kinh tế thể thao

Mã ngành: 7310113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 19

Kinh tế thể thao

Mã ngành: 7310113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D08; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D08; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7340410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7340410

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 6

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 6

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị khách sạn – Chương trình Elite

Mã ngành: 7810201E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn – Chương trình Elite

Mã ngành: 7810201E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite

Mã ngành: 7810202E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite

Mã ngành: 7810202E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 6