Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật (Thí sinh nam miền Bắc) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7380101 | Luật (Thí sinh nam miền Nam) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7380101 | Luật (Thí sinh nữ miền Bắc) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7380104 | Luật (Thí sinh nữ miền Nam) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: