Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D0126
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0129
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340120CKinh doanh quốc tế ĐT THPTA01; D0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D0124.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0127.5
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340122CThương mại điện tử ĐT THPTA01; D0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0125.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7480108Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0126
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7480108CKỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0124.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPTX05; X06; X07; X07
Học BạA00; A01; C0126
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạX05; X06; X07; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07; X07
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí ĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C0122.75
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0125
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510202CCông nghệ chế tạo máy ĐT THPTA00; A01; C0120.75CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0123Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0124.25
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0126.5
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử ĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPTX05; X06; X07; X07
Học BạA00; A01; C0127.5
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07; X07
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô ĐT THPTA00; A01; C0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0125.75Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượngĐT THPTA00; A01; C0121.5
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0122.5
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt ĐT THPTA00; A01; C0118CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0121.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhânĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPTX05; X06; X07; X07
Học BạA00; A01; C0125.25
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạX05; X06; X07; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07; X07
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụngĐT THPTA00; A01; C0123
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0125
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0123.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510303Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0124.5
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0127.25
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7510303CTự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0123.5
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0121
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPTX05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0123.5
Học BạX05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; C01; X05; X06; X07
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; D0122.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0126
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; D0119CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024: