Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.04 | |||
2 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.43 | |||
3 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.29 | |||
4 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 21.24 | 21.95 | 15 | |
5 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 22.54 | 23.05 | 20.4 | |
6 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 22.94 | 21.9 | 22.8 | |
7 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 21.92 | 23.3 | 16 | |
8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 24.23 | 23 | 22.16 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | 20.15 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 23.37 | 22.1 | 21.1 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | 23.37 | 21.75 | 21.4 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 23.13 | 23.75 | 21.8 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | 21.24 | 18.9 | 15 | |
14 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 22.22 | |||
15 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.89 | |||
16 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 20.98 | |||
17 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 20.95 | |||
18 | Quản trị kinh doanh | |||||
19 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
20 | Kế toán | |||||
21 | Khoa học dữ liệu | |||||
22 | Khoa học máy tính | |||||
23 | Kỹ thuật phần mềm | |||||
24 | Hệ thống thông tin | |||||
25 | Công nghệ thông tin | |||||
26 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |||||
27 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | |||||
28 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |||||
30 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | |||||
31 | Quản lý công nghiệp | |||||
32 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
33 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | |||||
34 | Quản lý xây dựng |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 25.62 | |||
2 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 25.95 | |||
3 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 25.83 | |||
4 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 23.98 | 23.43 | 19.5 | |
5 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 25.16 | 24.4 | 22.5 | |
6 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 25.52 | 24.87 | 23.75 | |
7 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 24.6 | 25.24 | 21.1 | |
8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 26.65 | 26.45 | 26.26 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | 22.96 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 25.9 | 23.85 | 22.75 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | 25.9 | 24.96 | 23.8 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 25.69 | 23.5 | 22.6 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | 23.98 | 20.45 | 19.3 | |
14 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 24.88 | |||
15 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 26.34 | |||
16 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.73 | |||
17 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.7 | |||
18 | Quản trị kinh doanh | |||||
19 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
20 | Kế toán | |||||
21 | Khoa học dữ liệu | |||||
22 | Khoa học máy tính | |||||
23 | Kỹ thuật phần mềm | |||||
24 | Hệ thống thông tin | |||||
25 | Công nghệ thông tin | |||||
26 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |||||
27 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | |||||
28 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |||||
30 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | |||||
31 | Quản lý công nghiệp | |||||
32 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
33 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | |||||
34 | Quản lý xây dựng |