Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Bắc | 19.05 | ||||
2 | Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Nam | 22.85 | ||||
3 | Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc | A00; A01 | 16.85 | |||
4 | Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam | A00; A01 | 16.85 | |||
5 | Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc | 22.35 | ||||
6 | Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam | 22.35 |