Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D0135.6Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00; D07
7310101_1Kinh tế học (ngành Kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.2
7310101_2Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.01
7310101_3Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.34
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA00; A01; D01; D0727.4
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTA00; A01; D01; D0727.2
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.54
7310107Thống kê kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0736.23Môn Toán hệ số 2
7310108Toán kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0736.2Môn Toán hệ số 2
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; D0128.18
ĐT THPTA00; D07
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0727.15
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0727.78
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D01; D0726.83
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.71
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; D0727.57
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0728.02
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0727.3
7340204Bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D01; D0726.71
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0727.29
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0727.79
7340401Khoa học quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0727.1
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.96
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0727.25
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0736.36Môn Toán hệ số 2
7340408Quan hệ lao độngĐT THPTA00; A01; D01; D07
7340409Quản lý dự ánĐT THPTA00; A01; D01; D0727.15
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D01; D0726.91
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.05
7380109Luật thương mại quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D07
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0735.55Môn Toán hệ số 2
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735.94Môn Toán hệ số 2
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735.17Môn Toán hệ số 2
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735Môn Toán hệ số 2
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0727.89
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0726.81
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.71
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D0726.94
7850101Quàn lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.76
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D01; D0726.87
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
CLC1Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IFĐT THPTA00; A01; D01; D07
CLC2Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; D01; D07
CLC3Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCAĐT THPTA00; A01; D01; D07
EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.01
EP01Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D0736.25Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
EP02Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.57
EP03Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.97
EP04Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.2
EP05Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKDĐT THPTA00; A01; D01; D0727
EP06Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKDĐT THPTA00; A01; D01; D0727.48
EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D0726.96
ĐT THPTA00
EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D0726.86
ĐT THPTA00
EP09Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NHĐT THPTA00; A01; D01; D0726.96
EP10Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NHĐT THPTA01; D01; D0736.36Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
EP11Quản trị khách sạn quốc tế (ÌHME)ĐT THPTA01; D0135.65Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00; D07
EP12Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.45
EP13Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.96
EP14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)ĐT THPTA01; D01; D0736.42Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
EP15Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0735.46Môn Toán hệ số 2
EP16Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0734.5Môn Toán hệ số 2
EP17Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0734.06Môn Toán hệ số 2
EP18Quản trị giải trí và sự kiệnĐT THPTA01; D0136.55Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00; D07
EPMPQuàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.7
POHE1Quản trị khách sạnĐT THPTA01; D01; D0735.8Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
POHE2Quản trị lữ hànhĐT THPTA01; D01; D0735.75Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
POHE3Truyền thông MarketingĐT THPTA01; D01; D0737.49Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
POHE4Luật kinh doanhĐT THPTA01; D01; D0735.26Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
POHE5Quản trị kinh doanh thương mạiĐT THPTA01; D01; D0736.59Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
POHE6Quản lý thị trườngĐT THPTA01; D01; D0735.88Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
POHE7Thẩm định giáĐT THPTA01; D01; D0736.05Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
TT1Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
TT2Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 35.6

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.23

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.2

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.02

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.79

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.36

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.55

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.94

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.17

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.89

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.94

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.76

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.25

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.57

Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.48

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.36

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn quốc tế (ÌHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 35.65

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị khách sạn quốc tế (ÌHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.42

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.46

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.06

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 36.55

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.8

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.75

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 37.49

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.26

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.59

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.88

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.05

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: